Phiên âm : yán qī.
Hán Việt : diên kì.
Thuần Việt : kéo dài thời hạn; dời ngày.
Đồng nghĩa : 脫期, 改期, 寬限, 緩期, .
Trái nghĩa : , .
kéo dài thời hạn; dời ngày. 推遲原來規定的日期.