VN520


              

延地裡

Phiên âm : yán dì lǐ.

Hán Việt : diên địa lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到處、隨處。《西遊記》第七七回:「你這獃子口敞, 延地裡就對人說, 我們是爬牆頭的和尚了。」


Xem tất cả...