Phiên âm : lǐn shàn xiù cái.
Hán Việt : lẫm thiện tú tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明清時代由官府供給糧食、俸祿的秀才。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「長子沈襄, 本府廩膳秀才, 一向留家。」《二刻拍案驚奇》卷二六:「浙江溫州府曾有一個廩膳秀才, 姓韓名贊卿, 屢次科第, 不得中式。」