Phiên âm : lǐn shāo.
Hán Việt : lẫm sảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏的糧食、俸祿。宋.錢公輔〈義田記〉:「其下為卿大夫, 為士, 廩稍之充, 奉養之厚, 止乎一己。」明.宋濂〈送東陽馬生序〉:「今諸生學於太學, 縣官日有廩稍之供。」