Phiên âm : lǐn shàn.
Hán Việt : lẫm thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公家所給的膳食。《元史.卷八一.選舉志一》:「成宗大德十年春二月, 增生員廩膳, 通前三十員為六十員。」《清史稿.卷二八九.蔣廷錫列傳》:「國家廣黌序, 設廩膳, 以興文教, 乃生員經年未嘗一至學宮。」