Phiên âm : lǐn qiū.
Hán Việt : lẫm thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寒冷肅殺的秋季。《楚辭.宋玉.九辯》:「皇天平分四時兮, 竊獨悲此廩秋。」