Phiên âm : lǐn shàn shēng yuán.
Hán Việt : lẫm thiện sanh viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明清時代由官府供給糧食、俸祿的生員。《明史.卷六九.選舉志一》:「增廣既多, 於是初設食廩者謂之廩膳生員, 增廣者謂之增廣生員。」《儒林外史》第五回:「一個叫王仁, 是縣學廩膳生員。」簡稱為「廩生」。