VN520


              

廣開言路

Phiên âm : guǎng kāi yán lù.

Hán Việt : quảng khai ngôn lộ.

Thuần Việt : rộng đường ngôn luận; tạo điều kiện để mọi người p.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 閉目塞聽, .

rộng đường ngôn luận; tạo điều kiện để mọi người phát biểu ý kiến. 盡量給下屬和群眾創造發表意見的條件.


Xem tất cả...