Phiên âm : guǎng kāi yán lù.
Hán Việt : quảng khai ngôn lộ.
Thuần Việt : rộng đường ngôn luận; tạo điều kiện để mọi người p.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 閉目塞聽, .
rộng đường ngôn luận; tạo điều kiện để mọi người phát biểu ý kiến. 盡量給下屬和群眾創造發表意見的條件.