Phiên âm : guǎng lù.
Hán Việt : quảng lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大道。《文選.王粲.登樓賦》:「背墳衍之廣陸兮, 臨皋隰之沃流。」