Phiên âm : guǎng shèng.
Hán Việt : quảng thịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐富而盛大的樣子。《三國演義》第七回:「冀州乃錢糧廣盛之地, 將軍何不取之?」