VN520


              

廣結善緣

Phiên âm : guǎng jié shàn yuán.

Hán Việt : quảng kết thiện duyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多做善事以得到良好的人際關係。例他一向樂於助人, 廣結善緣, 所以知交滿天下。
多行善事, 以得到眾人的愛戴。如:「這位議員候選人一向廣結善緣, 所以有很高的支持度。」也作「廣結良緣」。


Xem tất cả...