Phiên âm : guǎng líng kè.
Hán Việt : quảng lăng khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善彈琴的人。參見「廣陵散」條。唐.李頎〈琴歌〉:「主人有酒歡今夕, 請奏鳴琴廣陵客。」