VN520


              

廣陵客

Phiên âm : guǎng líng kè.

Hán Việt : quảng lăng khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善彈琴的人。參見「廣陵散」條。唐.李頎〈琴歌〉:「主人有酒歡今夕, 請奏鳴琴廣陵客。」


Xem tất cả...