VN520


              

廢食忘寢

Phiên âm : fèi shí wàng qǐn.

Hán Việt : phế thực vong tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容工作或學習專心努力。唐.王勃〈送劼赴太學序〉:「廢食忘寢, 渙然有所成。」也作「廢寢忘餐」。


Xem tất cả...