Phiên âm : fèi shí wàng qǐn.
Hán Việt : phế thực vong tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容工作或學習專心努力。唐.王勃〈送劼赴太學序〉:「廢食忘寢, 渙然有所成。」也作「廢寢忘餐」。