Phiên âm : fèi xián shī zhèng.
Hán Việt : phế hiền thất chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廢棄賢能的人, 喪失為政的道理。《三國演義》第一一九回:「公荒淫無道, 廢賢失政, 理宜誅戮。」