VN520


              

廢業

Phiên âm : fèi yè.

Hán Việt : phế nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不勤於事業。《後漢書.卷二七.王丹傳》:「其輕黠游蕩, 廢業為患者, 輒曉其父兄, 使黜責之。」2.亡失舊業。南朝梁.陸倕〈新刻漏銘〉:「而司曆亡官, 疇人廢業。」3.中輟學業。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「哀聲動鄰, 猶不廢業。」4.被廢棄之事。《後漢書.卷八二.方術傳上.許楊傳》:「明府今興立廢業, 富國安民。」


Xem tất cả...