VN520


              

廢寢輟食

Phiên âm : fèi qǐn chuò shí.

Hán Việt : phế tẩm xuyết thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顧不得睡覺, 又沒有吃飯。形容極為專心或擔憂。


Xem tất cả...