VN520


              

廢棄

Phiên âm : fèi qì.

Hán Việt : phế khí .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拋棄, .

Trái nghĩa : 利用, 締結, 保持, .

把廢棄的土地變成良田.


Xem tất cả...