VN520


              

廢然長嘆

Phiên âm : fèi rán cháng tàn.

Hán Việt : phế nhiên trường thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容很失望又無奈的嘆氣。如:「公司不願配合, 凡事縛手縛腳, 即使才能再高也只有廢然長嘆。」


Xem tất cả...