VN520


              

廟見

Phiên âm : miào jiàn.

Hán Việt : miếu kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊式結婚, 新娘到廟中參拜其夫已死的父母, 稱為「廟見」。《禮記.曾子問》:「三月而廟見, 稱來婦也。」


Xem tất cả...