Phiên âm : miào jiàn.
Hán Việt : miếu kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊式結婚, 新娘到廟中參拜其夫已死的父母, 稱為「廟見」。《禮記.曾子問》:「三月而廟見, 稱來婦也。」