Phiên âm : miào cháo.
Hán Việt : miếu triêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝廷。唐.韓愈〈送李愿歸盤谷序〉:「坐於廟朝, 進退百官, 而佐天子出令。」