VN520


              

廟令

Phiên âm : miào lìng.

Hán Việt : miếu lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌管嶽廟之令。唐.韓愈〈謁衡嶽廟遂宿嶽寺題門樓〉詩:「廟令老人識神意, 睢盱偵伺能鞠躬。」


Xem tất cả...