Phiên âm : miào lìng.
Hán Việt : miếu lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌管嶽廟之令。唐.韓愈〈謁衡嶽廟遂宿嶽寺題門樓〉詩:「廟令老人識神意, 睢盱偵伺能鞠躬。」