VN520


              

廟略

Phiên âm : miào lüè.

Hán Việt : miếu lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朝廷的謀略。晉.陸機〈晉平西將軍孝侯周處碑〉:「式揚廟略, 克清天步。」南朝梁.庾肩吾〈亂後行經吳郵亭〉詩:「方憑七廟略, 誓雪五陵冤。」也作「廟謨」。


Xem tất cả...