Phiên âm : miào lüè.
Hán Việt : miếu lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝廷的謀略。晉.陸機〈晉平西將軍孝侯周處碑〉:「式揚廟略, 克清天步。」南朝梁.庾肩吾〈亂後行經吳郵亭〉詩:「方憑七廟略, 誓雪五陵冤。」也作「廟謨」。