VN520


              

廟食

Phiên âm : miào shí.

Hán Việt : miếu thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有功者死後祀之於廟, 稱為「廟食」。《史記.卷一二六.滑稽列傳.優孟》:「廟食太牢, 奉以萬戶之邑。」《後漢書.卷三四.梁統列傳》:「大丈夫居世, 生當封侯, 死當廟食。」


Xem tất cả...