Phiên âm : miào huì.
Hán Việt : miếu hội.
Thuần Việt : hội chùa; hội làng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội chùa; hội làng. 設在寺廟里邊或附近的集市, 在節日或規定的日子舉行.