VN520


              

廟裡的豬頭

Phiên âm : miào lǐ de zhū tóu.

Hán Việt : miếu lí đích trư đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)已經有主。引申喻有理由、有道理。《醒世姻緣傳》第七二回:「你自己不長進罷了, 你原不該又把閨女這們等的, 他廟裡豬頭是有主的, 你不流水的認不是, 還挺著脖子合人強哩。」


Xem tất cả...