VN520


              

廟諱

Phiên âm : miào huì.

Hán Việt : miếu húy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已死帝王的名諱。《新五代史.卷六○.職方考》:「鎮州, 故曰成德軍, 梁初以成音犯廟諱, 改曰武順。」


Xem tất cả...