Phiên âm : miào huì.
Hán Việt : miếu húy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
已死帝王的名諱。《新五代史.卷六○.職方考》:「鎮州, 故曰成德軍, 梁初以成音犯廟諱, 改曰武順。」