VN520


              

廟廊之彥

Phiên âm : miào láng zhī yàn.

Hán Việt : miếu lang chi ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

朝廷裡才德出眾的人。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「龍章鳳姿, 廟廊之彥;麞頭鼠目, 草野之夫。」


Xem tất cả...