Phiên âm : miào láng zhī yàn.
Hán Việt : miếu lang chi ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝廷裡才德出眾的人。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「龍章鳳姿, 廟廊之彥;麞頭鼠目, 草野之夫。」