VN520


              

廚養臣

Phiên âm : chú yǎng chén.

Hán Việt : trù dưỡng thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

掌理供奉膳食的臣僕。漢.劉向《說苑.卷二.臣術》:「晏子侍於景公, 朝寒, 請進熱食。對曰:『嬰非君之廚養臣也, 敢辭。』」