Phiên âm : chú xià ér.
Hán Việt : trù hạ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
烹調食物的僕役。《三國志.卷五五.吳書.甘寧傳》:「寧廚下兒曾有過, 走投呂蒙。」