VN520


              

廚下兒

Phiên âm : chú xià ér.

Hán Việt : trù hạ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

烹調食物的僕役。《三國志.卷五五.吳書.甘寧傳》:「寧廚下兒曾有過, 走投呂蒙。」