Phiên âm : chú tóu zào nǎo.
Hán Việt : trù đầu táo não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廚房中燒飯作菜等雜事。元.無名氏《神奴兒》第一折:「你又多在外少在家, 一應廚頭灶腦, 都是我照覷。」