VN520


              

廚頭灶腦

Phiên âm : chú tóu zào nǎo.

Hán Việt : trù đầu táo não.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廚房中燒飯作菜等雜事。元.無名氏《神奴兒》第一折:「你又多在外少在家, 一應廚頭灶腦, 都是我照覷。」