VN520


              

廚下

Phiên âm : chú xià.

Hán Việt : trù hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廚房。唐.王建〈新嫁娘〉詞三首之三:「三日入廚下, 洗手作羹湯。」《儒林外史》第一回:「王冕自到廚下烙了一斤麵餅, 炒了一盤韭菜。」