Phiên âm : yōng àn.
Hán Việt : dong ám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平庸愚昧。《宋書.卷二.武帝本紀中》:「朕雖庸闇, 昧於大道, 永鑒廢興, 為日已久。」《明史.卷二○八.汪應軫傳》:「夫谷永, 諧諛之臣;成帝, 庸闇之主。」