VN520


              

庸庸

Phiên âm : yōng yōng.

Hán Việt : dong dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用可用的人。《書經.康誥》:「不敢侮鰥寡, 庸庸, 祇祇, 威威, 顯民。」漢.孔安國.傳:「用可用, 敬可敬, 刑可刑。」2.凡常無奇。漢.王充《論衡.自然》:「生庸庸之君, 失道廢德。」《文選.左思.魏都賦》:「榮操行之獨得, 超百王之庸庸。」3.煩擾的樣子。宋.無名氏《梅妃傳》:「奈何嫉色庸庸, 妒氣冲冲。」4.微小的樣子。《漢書.卷六七.梅福傳》:「毋若火, 始庸庸。」


Xem tất cả...