VN520


              

庸保

Phiên âm : yōng bǎo.

Hán Việt : dong bảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雇工、佣人。《史記.卷八六.刺客傳.荊軻傳》:「高漸離變名姓為人庸保, 匿作於宋子。」《漢書.卷五七.司馬相如傳上》:「相如身自著犢鼻褌, 與庸保雜作, 滌器於市中。」也作「傭保」。


Xem tất cả...