VN520


              

庸常

Phiên âm : yōng cháng.

Hán Việt : dong thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 優異, .

平庸尋常, 不出色。《初刻拍案驚奇》卷一:「隨他武藝庸常, 也會大請大受。」


Xem tất cả...