Phiên âm : yōng cháng.
Hán Việt : dong thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 優異, .
平庸尋常, 不出色。《初刻拍案驚奇》卷一:「隨他武藝庸常, 也會大請大受。」