VN520


              

店章

Phiên âm : diàn zhāng.

Hán Việt : điếm chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刻有商店全名、住址、電話等的印章。例購物時所開立的收據必須蓋上店章才能報帳。
刻有商店全名、住址、電話等的印章。如:「購物時所開立的正式收據, 必須蓋上店章才能報帳。」


Xem tất cả...