Phiên âm : diàn zhāng.
Hán Việt : điếm chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刻有商店全名、住址、電話等的印章。例購物時所開立的收據必須蓋上店章才能報帳。刻有商店全名、住址、電話等的印章。如:「購物時所開立的正式收據, 必須蓋上店章才能報帳。」