VN520


              

店頭

Phiên âm : diàn tóu.

Hán Việt : điếm đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.閩南方言。指商店、商家。例店頭前停放太多的機車, 以致影響到商家的生意。2.股票術語。指在證券交易所以外進行證券交易的廣泛市場。例店頭交易通常是以電話或當面議價的方式來進行。
閩南方言。指商店、商家。


Xem tất cả...