VN520


              

店夥

Phiên âm : diàn huǒ.

Hán Việt : điếm khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

店員。《老殘遊記》第四回:「店夥打掃房屋, 掌櫃的帳已寫完, 在門口閒坐。」


Xem tất cả...