Phiên âm : diàn huǒ.
Hán Việt : điếm khỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
店員。《老殘遊記》第四回:「店夥打掃房屋, 掌櫃的帳已寫完, 在門口閒坐。」