Phiên âm : diàn miàn guǎng gào.
Hán Việt : điếm diện quảng cáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在商品銷售場所所做的一切廣告。強調購買時間、地點, 使消費者產生購買慾, 如一般店面的招牌、櫥窗所陳列的廣告品、櫃檯展示品等。