VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
店面
Phiên âm :
diàn miàn.
Hán Việt :
điếm diện.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
店面房
店夥 (diàn huǒ) : điếm khỏa
店东 (diàn dōng) : chủ hiệu; ông chủ
店面廣告 (diàn miàn guǎng gào) : điếm diện quảng cáo
店堂 (diàn táng) : tiệm ăn; phòng ăn trong khách sạn
店鋪 (diàn pù) : cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm
店肆 (diàn sì) : cửa hàng; quán
店頭 (diàn tóu) : điếm đầu
店伙 (diàn huǒ) : phục vụ
店小二 (diàn xiǎo ér) : hầu bàn; nhân viên; tiểu nhị
店保 (diàn bǎo) : điếm bảo
店子 (diàn zi) : cửa hàng; cửa hiệu
店錢 (diàn qián) : tiền trọ
店钱 (diàn qián) : tiền trọ
店頭市場 (diàn tóu shì chǎng) : điếm đầu thị tràng
店長 (diàn zhǎng) : điếm trường
店員 (diàn yuán) : nhân viên cửa hàng; nhân viên phục vụ
Xem tất cả...