Phiên âm : diàn zhǔ.
Hán Việt : điếm chủ .
Thuần Việt : chủ cửa hàng; chủ tiệm.
Đồng nghĩa : 店東, 東家, 老闆, .
Trái nghĩa : , .
chủ cửa hàng; chủ tiệm. 零售店的業主.