VN520


              

底蘊

Phiên âm : dǐ yùn.

Hán Việt : để uẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 內幕, .

Trái nghĩa : , .

事情的底細, 或蘊藏於內心而不輕易示人的部分。《新唐書.卷九七.魏徵傳》:「徵亦自以不世遇, 乃展盡底蘊無所隱, 凡二百餘奏, 無不剴切當帝心者。」《文明小史》第四七回:「一到上海, 就搬到禮查客店, 住了一間每天五塊錢的房間, 為的是場面闊綽些, 好叫人看不出他的底蘊。」
底蘊, 字汝章, 號河曲, 河南考城(今民權縣)底村人, 明朝政治人物, 同進士出身.祖籍直隸文安縣.正德九年(1514年)登甲戌科進士, 任職皆有政績.累官甘肅巡撫, 敵人數萬入冦, 底蘊屢次出奇兵破敵, 讓敵人不敢南下.後以

nội tình; bên trong; tình hình bên trong; chi tiết; tình tiết; tỉ mỉ; kỹ lưỡng。
詳細的內容;內情。
不知其中底蘊
không biết nội tình bên trong.


Xem tất cả...