VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
底儿
Phiên âm :
dǐ er.
Hán Việt :
để nhân.
Thuần Việt :
Đáy.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Đáy
底加工办公室 (dǐ jiā gōng bàn gōng shì) : văn phòng đế
底層 (dǐ céng) : để tằng
底子錢 (dǐ zi qián) : để tử tiền
底樣兒 (dǐ yàngr) : để dạng nhi
底稿 (dǐ gǎo) : bản thảo; bản gốc; bản chính; bản lưu
底根兒 (dǐ gēnr) : để căn nhi
底加工 (dǐ jiā gōng) : gia công đế
底料品管组 (dǐ liào pǐn guǎn zǔ) : tổ QC vật tư đế
底片 (dǐ piàn) : phim ảnh; âm bản
底寧 (dǐ níng) : để ninh
底光灯 (dǐ guāng dēng) : Đèn chiếu dưới
底细 (dǐ xì) : nội tình; căn nguyên; tình hình bên trong
底蘊 (dǐ yùn) : để uẩn
底部 (dǐ bù) : bộ phận đế
底襟 (dǐ jīn) : vạt con; vạt bé; vạt dưới
底土 (dǐ tǔ) : đất cái; tầng đất cái; đất xác
Xem tất cả...