Phiên âm : dǐ sè.
Hán Việt : để sắc.
Thuần Việt : màu lót; màu nền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu lót; màu nền (hội hoạ)绘画时第一层着色染纺织品前用作底层的颜料