Phiên âm : dǐ zhǐ.
Hán Việt : để chỉ.
Thuần Việt : giới hạn; chấm dứt; kết thúc; chỗ dừng; điểm dừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới hạn; chấm dứt; kết thúc; chỗ dừng; điểm dừng止境