Phiên âm : dǐ gēnr.
Hán Việt : để căn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本來、往昔。元.馬致遠《岳陽樓》第一折:「師父, 你怎生識的小聖來, (正末唱)我底根兒把你來看生見長。」