Phiên âm : dǐ gǎo.
Hán Việt : để cảo.
Thuần Việt : bản thảo; bản gốc; bản chính; bản lưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản thảo; bản gốc; bản chính; bản lưu(底稿儿)公文信件文章等的原稿,多保存起来备查