Phiên âm : dǐ zuò.
Hán Việt : để tọa.
Thuần Việt : cái bệ; cái đế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái bệ; cái đế(底座儿)座子(多指在上面安装各种零件或构件的)bàngchèng de dǐzuòcái bàn cân台灯的底座táidēng de dǐzuòcái đế đèn柱子的底座是大理石的.zhùzǐ de dǐzuò shì dàlǐshí de.đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.