VN520


              

底墒

Phiên âm : dǐ shāng.

Hán Việt : để 墒.

Thuần Việt : lượng nước trong đất; độ ẩm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượng nước trong đất; độ ẩm (trước khi gieo trồng)
种庄稼以前土壤中已有的水分
jīnchūn yǔshǔi duō,dǐ shāng hǎo.
mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.


Xem tất cả...