Phiên âm : dǐ shāng.
Hán Việt : để 墒.
Thuần Việt : lượng nước trong đất; độ ẩm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng nước trong đất; độ ẩm (trước khi gieo trồng)种庄稼以前土壤中已有的水分jīnchūn yǔshǔi duō,dǐ shāng hǎo.mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.