Phiên âm : chuáng rù.
Hán Việt : sàng nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
床席。泛指臥具。《文選.李密.陳情表》:「而劉夙嬰疾病, 常在床蓐, 臣侍湯藥, 未曾廢離。」《文選.潘岳.楊荊州誄》:「伊君臨終, 不忘忠敬, 寢伏床蓐, 念在朝廷。」